Thực đơn
Uzbekistan tại Thế vận hội Huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Paris 1900 | như một phần của Đế quốc Nga (RU1) | |||||
St. Louis 1904 | ||||||
Luân Đôn 1908 | ||||||
Stockholm 1912 | ||||||
Antwerpen 1920 | không tham dự | |||||
Paris 1924 | ||||||
Amsterdam 1928 | ||||||
Los Angeles 1932 | ||||||
Berlin 1936 | ||||||
Luân Đôn 1948 | ||||||
Helsinki 1952 | như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Melbourne 1956 | ||||||
Roma 1960 | ||||||
Tokyo 1964 | ||||||
Thành phố México 1968 | ||||||
München 1972 | ||||||
Montréal 1976 | ||||||
Moskva 1980 | ||||||
Los Angeles 1984 | ||||||
Seoul 1988 | ||||||
Barcelona 1992 | như một phần của Đoàn thể thao hợp nhất (EUN) | |||||
Atlanta 1996 | 71 | 0 | 1 | 1 | 2 | 58 |
Sydney 2000 | 70 | 1 | 1 | 2 | 4 | 43 |
Athens 2004 | 70 | 2 | 1 | 2 | 5 | 34 |
Bắc Kinh 2008 | 56 | 0 | 1 | 3 | 4 | 62 |
Luân Đôn 2012 | 54 | 0 | 0 | 3 | 3 | 75 |
Rio de Janeiro 2016 | 70 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 |
Tokyo 2020 | 67 | 3 | 0 | 2 | 5 | 32 |
Paris 2024 | chưa diễn ra | |||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Total | 10 | 6 | 20 | 36 | 58 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Oslo 1952 | như một phần của Liên Xô (URS) | |||||
Cortina d'Ampezzo 1956 | ||||||
Squaw Valley 1960 | ||||||
Innsbruck 1964 | ||||||
Grenoble 1968 | ||||||
Sapporo 1972 | ||||||
Innsbruck 1976 | ||||||
Lake Placid 1980 | ||||||
Sarajevo 1984 | ||||||
Calgary 1988 | ||||||
Albertville 1992 | như một phần của Đoàn thể thao hợp nhất (EUN) | |||||
Lillehammer 1994 | 7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 |
Nagano 1998 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Thành phố Salt Lake 2002 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Torino 2006 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Vancouver 2010 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Sochi 2014 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Pyeongchang 2018 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | − |
Bắc Kinh 2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Milano–Cortina 2026 | chưa diễn ra | |||||
Total | 1 | 0 | 0 | 1 | 42 |
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Quyền Anh | 5 | 2 | 8 | 15 |
Đấu vật | 2 | 2 | 4 | 8 |
Cử tạ | 2 | 0 | 1 | 3 |
Taekwondo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Judo | 0 | 2 | 5 | 7 |
Thể dục dụng cụ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (6 đoàn) | 10 | 6 | 20 | 36 |
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Trượt tuyết tự do | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tổng số (1 đoàn) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thực đơn
Uzbekistan tại Thế vận hội Huy chươngLiên quan
Uzbekistan Uzbekistan tại Thế vận hội Uzbekistan AirwaysTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uzbekistan tại Thế vận hội http://olympanalyt.com/OlympAnalytics.php?param_pa... http://www.olympedia.org/countries/UZB http://www.olympic.uz https://www.olympic.org/uzbekistan